Đang hiển thị: Cộng Hòa Đô-mi-ni-ca - Tem bưu chính (1980 - 1989) - 46 tem.
26. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13¼
10. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13¼
15. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13¼
29. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
10. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
17. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
1. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
10. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
10. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: Imperforated
21. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
5. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
19. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
31. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
quản lý chất thải: Không sự khoan: 10½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1534 | ALB | 20C | Đa sắc/Màu đen | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 1535 | ALB1 | 60C | Đa sắc/Màu đen | 0,88 | - | 0,88 | - | USD |
|
||||||||
| 1536 | ALB2 | 1.00P | Màu xanh nhạt/Màu đen | 1,77 | - | 1,18 | - | USD |
|
||||||||
| 1537 | ALB3 | 1.25P | Đa sắc/Màu đen | 2,36 | - | 1,18 | - | USD |
|
||||||||
| 1538 | ALB4 | 1.50P | Màu hoa hồng thẫm/Màu đen | 2,95 | - | 1,77 | - | USD |
|
||||||||
| 1539 | ALB5 | 3.00P | Đa sắc/Màu đen | 5,90 | - | 4,72 | - | USD |
|
||||||||
| 1540 | ALB6 | 3.50P | Đa sắc/Màu đen | 7,08 | - | 4,72 | - | USD |
|
||||||||
| 1541 | ALB7 | 4.00P | Màu vàng cam/Màu đen | 9,44 | - | 5,90 | - | USD |
|
||||||||
| 1542 | ALB8 | 4.50P | Màu xanh xanh/Màu đen | 9,44 | - | 5,90 | - | USD |
|
||||||||
| 1543 | ALB9 | 5.00P | Đa sắc/Màu đen | 9,44 | - | 7,08 | - | USD |
|
||||||||
| 1544 | ALB10 | 6.00P | Màu nâu xám/Màu đen | 11,80 | - | 9,44 | - | USD |
|
||||||||
| 1545 | ALB11 | 6.50P | Đa sắc/Màu đen | 14,16 | - | 9,44 | - | USD |
|
||||||||
| 1534‑1545 | 75,51 | - | 52,50 | - | USD |
